7 DANH NHÂN VIỆT NAM ĐƯỢC UNESCO VINH DANH LÀ AI ?

7 danh nhân Việt Nam được UNESCO vinh danh gồm: Nguyễn Trãi, Hồ Chí Minh, Nguyễn Du, Chu Văn An, Nguyễn Đình Chiểu, Hồ Xuân Hương và Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác. 

  • Nguyễn Trãi 

Nguyễn Trãi (1380-1442) là một nhân vật lịch sử nổi bật trong lịch sử Việt Nam. Ông là một nhà thơ, nhà chính trị, và là một nhà lãnh đạo quân sự quan trọng trong thời kỳ cuối triều đại Trần và đầu triều đại Lê. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Nguyễn Trãi:

  1. Xuất thân và giáo dục: Nguyễn Trãi sinh năm 1380 tại huyện Đông Ngạc, Hà Nội. Ông là con trai của Nguyễn Hiền, một học giả nổi tiếng. Nguyễn Trãi được giáo dục bài bản, thông thạo nhiều lĩnh vực như văn học, triết học, và quân sự.
  2. Vai trò chính trị và quân sự: Ông là một nhân vật quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược vào thế kỷ 15. Nguyễn Trãi đã cùng với Lê Lợi lãnh đạo phong trào Lam Sơn, giúp khôi phục và củng cố triều đại Lê. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo chính sách và chiến lược quân sự của phong trào này.
  3. Tác phẩm văn học: Nguyễn Trãi được biết đến như một nhà thơ vĩ đại. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là “Bình Ngô đại cáo,” một bản tuyên ngôn độc lập và ca ngợi tinh thần đấu tranh của người Việt. Ông còn có nhiều tác phẩm khác như “Quốc âm thi tập” và “Dư địa chí,” thể hiện sự am hiểu sâu rộng về văn học và địa lý.
  4. Cuộc đời sau này và cái chết: Sau khi giúp Lê Lợi lên ngôi và xây dựng triều đại Lê, Nguyễn Trãi gặp phải những biến động chính trị. Ông bị cáo buộc liên quan đến âm mưu chống lại triều đình và bị xử án oan, qua đời vào năm 1442.

Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà lãnh đạo kiệt xuất mà còn là một nhà văn hóa lớn, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam

  • Chủ tịch Hồ Chí Minh 

Chủ tịch Hồ Chí Minh (1890-1969) là một trong những nhân vật lịch sử quan trọng nhất của Việt Nam trong thế kỷ 20. Ông là người sáng lập và lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam, đồng thời là nhân vật chủ chốt trong việc giành độc lập và xây dựng đất nước. Dưới đây là tóm tắt thông tin cơ bản về Hồ Chí Minh:

  1. Cuộc đời và xuất thân: Hồ Chí Minh, tên thật là Nguyễn Sinh Cung, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Ông có nền tảng học vấn phong phú và trải qua nhiều năm học tập và làm việc ở nước ngoài, bao gồm Pháp, Mỹ, và các nước châu Âu khác.
  2. Hoạt động chính trị và cách mạng: Hồ Chí Minh tham gia vào phong trào cách mạng từ sớm. Ông gia nhập Đảng Xã hội Pháp và sau đó chuyển sang chủ nghĩa cộng sản. Năm 1920, ông tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp và sau đó trở về Đông Dương để phát động phong trào độc lập. Ông tổ chức và lãnh đạo nhiều cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp và Nhật Bản.
  3. Đóng góp trong cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ: Hồ Chí Minh là lãnh tụ của phong trào giải phóng dân tộc và đấu tranh giành độc lập cho Việt Nam. Ông là người sáng lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1945, sau khi Nhật Bản đầu hàng trong Thế chiến II. Trong suốt thời gian chiến tranh chống Pháp (1946-1954) và chiến tranh chống Mỹ (1955-1975), ông đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và định hướng chiến lược cách mạng.
  4. Chủ tịch và Nhà lãnh đạo: Hồ Chí Minh là Chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ 1945 đến 1969. Dưới sự lãnh đạo của ông, Việt Nam đã thành lập chính phủ, tiến hành các cuộc cải cách lớn, và đấu tranh chống lại các thế lực xâm lược. Ông là biểu tượng của sự thống nhất dân tộc và độc lập.
  5. Di sản và ảnh hưởng: Hồ Chí Minh được kính trọng rộng rãi như một nhà lãnh đạo vĩ đại và một biểu tượng của phong trào cách mạng toàn cầu. Ông để lại một di sản phong phú trong văn hóa, chính trị và xã hội Việt Nam. Tên ông được đặt cho nhiều địa danh, tổ chức và công trình ở Việt Nam, và ông là một trong những nhân vật lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20.

Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời ngày 2 tháng 9 năm 1969, nhưng di sản và ảnh hưởng của ông vẫn còn đậm nét trong lịch sử và đời sống Việt Nam hiện

  • Nguyễn Du

Nguyễn Du (1765-1820) là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của văn học Việt Nam, nổi bật với tác phẩm “Truyện Kiều”. Dưới đây là tóm tắt thông tin cơ bản về Nguyễn Du:

  1. Cuộc đời và xuất thân:
    • Nguyễn Du tên thật là Nguyễn Du, sinh ngày 3 tháng 12 năm 1765 tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh.
    • Ông xuất thân trong một gia đình quý tộc, cha ông là Nguyễn Nghiễm, một học giả và quan lại, mẹ là bà Trí Tôn.
  2. Học vấn và sự nghiệp:
    • Nguyễn Du có nền tảng học vấn vững chắc, học theo truyền thống Nho học và cũng tiếp xúc với văn học dân gian.
    • Ông làm quan trong triều đại Nguyễn, giữ các chức vụ quan trọng như Tri huyện Thạch HàThượng thư Bộ Lễ.
  3. Tác phẩm nổi bật:
    • “Truyện Kiều” là tác phẩm nổi tiếng nhất của Nguyễn Du, được viết bằng chữ Nôm. Đây là một kiệt tác của văn học cổ điển Việt Nam, kể về cuộc đời đầy biến cố của nàng Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng gặp phải nhiều số phận đau khổ. Tác phẩm không chỉ thể hiện sự tinh tế trong ngôn từ và hình thức nghệ thuật mà còn phản ánh sâu sắc tâm tư và xã hội thời kỳ bấy giờ.
    • Ngoài “Truyện Kiều”, Nguyễn Du còn để lại một số tác phẩm khác như “Thanh Hiên thi tập”“Văn chiêu hồn”.
  4. Phong cách và ảnh hưởng:
    • Nguyễn Du nổi bật với khả năng kết hợp giữa hình thức thơ cổ điển và nội dung hiện thực sâu sắc. Ông sử dụng ngôn từ và hình ảnh đầy cảm xúc để diễn tả tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật.
    • Tác phẩm của Nguyễn Du có ảnh hưởng sâu rộng trong văn học Việt Nam, “Truyện Kiều” không chỉ là một kiệt tác văn học mà còn là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của dân tộc.
  5. Di sản:
    • Nguyễn Du qua đời vào ngày 16 tháng 9 năm 1820. Di sản của ông, đặc biệt là “Truyện Kiều”, vẫn được nghiên cứu, giảng dạy và yêu thích qua nhiều thế hệ, và ông được coi là một trong những biểu tượng vĩ đại của nền văn học Việt Nam.
  • Chu Văn An

  • Cuộc đời và xuất thân:
    • Chú Văn An, tên thật là Chu Văn An, sinh năm 1292 tại làng Sen, huyện Thanh Trì, Hà Nội.
    • Ông xuất thân trong một gia đình nông dân, nhưng nổi bật với trí tuệ và học vấn xuất sắc.
  • Sự nghiệp giáo dục:
    • Chu Văn An nổi tiếng với vai trò là một nhà giáo, được biết đến qua việc dạy học tại Học viện Quôc Tử Giám (Trường đại học đầu tiên của Việt Nam).
    • Ông là một trong những nhà giáo vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, nổi bật với phương pháp giáo dục nhân bản và tinh thần học hỏi không ngừng.
  • Tư tưởng và ảnh hưởng:
    • Chu Văn An được biết đến với những quan điểm tiến bộ về giáo dục và xã hội. Ông đề cao việc giáo dục đạo đức và trí thức cho học trò.
    • Ông cũng là một nhà chính trị có ảnh hưởng, từng giữ chức Bộ trưởng Bộ Lễ dưới triều đại Trần.
  • Di sản:
    • Chu Văn An qua đời vào năm 1370 và được nhớ đến như một biểu tượng của trí thức và đạo đức trong lịch sử Việt Nam.
    • Ông để lại ảnh hưởng sâu rộng trong nền giáo dục và tư tưởng của đất nước.
  • Nguyễn Đình Chiểu

  • Cuộc đời và xuất thân:
    • Nguyễn Đình Chiểu sinh năm 1822 tại làng An Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.
    • Ông xuất thân trong một gia đình nông dân và là con trai của Nguyễn Đình Hoan, một nhà nho.
  • Sự nghiệp và đóng góp:
    • Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với các tác phẩm văn học bằng chữ Nôm, đặc biệt là “Lục Vân Tiên”, một bộ sử thi dân gian, và “Dương Từ-Hà Mậu”, một vở tuồng thơ, cả hai tác phẩm đều thể hiện lòng yêu nước, tinh thần nhân nghĩa và sự phản kháng chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp.
    • Ông là một nhà thơ và nhà văn, đồng thời là một nhà giáo và một nhà hoạt động xã hội. Ông đã dành phần lớn cuộc đời mình để dạy học và làm việc vì cộng đồng.
  • Di sản và ảnh hưởng:
    • Nguyễn Đình Chiểu được biết đến với sự kiên cường và tinh thần yêu nước, đặc biệt là trong bối cảnh đất nước bị xâm lược bởi thực dân Pháp.
    • Tác phẩm của ông không chỉ có giá trị văn học mà còn thể hiện tâm tư, nguyện vọng của nhân dân thời kỳ đó, trở thành một phần quan trọng của di sản văn hóa Việt Nam.
  • Hồ Xuân Hương

  • Cuộc đời và xuất thân:
    • Hồ Xuân Hương sinh năm 1772 tại làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An.
    • Bà là con gái của một gia đình nho học và quý tộc, nhưng cuộc sống cá nhân của bà không được suôn sẻ, bà sống cuộc đời đầy khó khăn và cơ cực.
  • Sự nghiệp văn học:
    • Hồ Xuân Hương nổi tiếng với các tác phẩm thơ viết bằng chữ Nôm, thường mang đậm dấu ấn cá nhân và phản ánh hiện thực xã hội.
    • Bà được biết đến với phong cách thơ độc đáo, thường sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ sinh động, tinh tế để thể hiện những cảm xúc sâu sắc và thái độ phê phán xã hội.
    • Các tác phẩm nổi tiếng của bà bao gồm “Lời than thở của một người đàn bà”, “Bánh trôi nước”, và “Chị em tôi”.
  • Phong cách và ảnh hưởng:
    • Hồ Xuân Hương nổi bật với việc sử dụng lối viết hóm hỉnh, châm biếm và có phần bạo dạn. Bà thường mượn hình ảnh trong cuộc sống thường ngày để thể hiện quan điểm cá nhân và phê phán xã hội.
    • Thơ của Hồ Xuân Hương thể hiện sự tự do tư tưởng, tinh thần phản kháng và sự dũng cảm trong việc lên tiếng về bất công xã hội và sự phân biệt giới tính.
  • Di sản và công nhận:
    • Hồ Xuân Hương qua đời vào năm 1822. Di sản văn học của bà đã được đánh giá cao qua nhiều thế hệ và bà được xem là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của văn học cổ điển Việt Nam.
    • Các tác phẩm của bà tiếp tục được nghiên cứu, giảng dạy và yêu thích trong nền văn học Việt Nam hiện đại.
  • Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác

  • Cuộc đời và xuất thân:
    • Lê Hữu Trác, tên chữ là Hải Thượng Lãn Ông, sinh ngày 27 tháng 11 năm 1724 tại làng Đông Thái, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
    • Ông xuất thân từ một gia đình có truyền thống học hành, nhưng không theo con đường làm quan mà chọn nghề y để phục vụ nhân dân.
  • Sự nghiệp y học:
    • Lê Hữu Trác được biết đến với danh hiệu Hải Thượng Lãn Ông (Người già thích ngao du trên biển), thể hiện tinh thần yêu thích tự do và đam mê khám phá trong lĩnh vực y học.
    • Ông đã viết nhiều tác phẩm y học nổi tiếng, trong đó nổi bật nhất là “Hải Thượng Y Tông tâm lĩnh”, một bộ sách y học đồ sộ gồm 66 quyển, ghi chép và hệ thống hóa kiến thức y học của thời bấy giờ. Tác phẩm này bao gồm các lĩnh vực như chẩn đoán, điều trị bệnh, và bào chế thuốc.
  • Phong cách và ảnh hưởng:
    • Hải Thượng Lãn Ông nổi bật với phương pháp chữa bệnh kết hợp giữa y học cổ truyền và kinh nghiệm thực tiễn. Ông nhấn mạnh việc quan sát lâm sàng và phương pháp điều trị có cơ sở khoa học.
    • Ông cũng là một người đam mê nghiên cứu về cây thuốc và các bài thuốc dân gian, điều này đã giúp ông xây dựng một kho tàng kiến thức phong phú về y học cổ truyền Việt Nam.
  • Di sản và công nhận:
    • Lê Hữu Trác qua đời vào ngày 12 tháng 11 năm 1791. Di sản của ông trong lĩnh vực y học đã để lại ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài trong nền y học cổ truyền Việt Nam.
    • Ông được tôn vinh là một trong những danh y vĩ đại nhất trong lịch sử y học Việt Nam, và các tác phẩm của ông vẫn được nghiên cứu và áp dụng trong y học cổ truyền cho đến ngày nay.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM :
>> Tổng hợp tượng danh nhân Việt Nam bằng đồng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call Now Button